TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Tống Văn Ánh | Ths. Khoa Học Hàng Hải | - Ổn định tàu - Thiết bị hàng hải 1 - Thiết bị hàng hải 2 |
2 | Nguyễn Thịnh | Ths. Khoa Học Hàng Hải | - Lý thuyết tàu - Thiết bị hàng hải 1 - Thiết bị hàng hải 2 |
4 | Nguyễn Mạnh Chinh | KS Điều khiển tàu biển | - Công ước quốc tế - Nghiệp vụ sỹ quan vận hành - Chuyên đề về Hệ thống quản lý an toàn tàu |
5 | An Hồ Vương | KS Điều khiển tàu biển | - Điều động tàu |
6 | Lê Hồng Bình | KS Điều khiển tàu biển | - Thuyền nghệ |
7 | Nguyễn Đức Thắng | Ths. Điều khiển tàu biển | - Khí tượng hải dương - Chuyên đề về tai nạn hàng hải |
8 | Nguyễn Văn Tấn | Ths. Điều khiển tàu biển | - Thiên văn hàng hải - Hàng hoá vận tải biển |
10 | Hoàng Duy Đàn | Ths.Điều khiển tàu biển | - An toàn lao động hàng hải - Thông tin liên lạc hàng hải - Chuyên đề một số kỹ năng làm việc trên tàu |
11 | Nguyễn Thị Hòa | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Kỹ năng mềm |
12 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | CN Anh văn | - Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải 1 - Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải 2 |
13 | Trần Duy Hiệp | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Chuyên đề về Khai thác thương vụ |
14 | Phan Thanh Hiền | CN Thể dục thể thao | - Kỹ thuật bơi lặn |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
2 | Nguyễn Thịnh | Ths. Khoa Học Hàng Hải | - Lý thuyết tàu - Thiết bị hàng hải 1 - Thiết bị hàng hải 2 |
3 | Lê Hồng Bình | KS. Điều khiển tàu biển | - Thuyền nghệ |
5 | Nguyễn Mạnh Chinh | KS. Điều khiển tàu biển | - Cấu trúc tàu - Luồng chạy tàu thuyền |
6 | Nguyễn Văn Tấn | Ths. Điều khiển tàu biển | - Nghiệp vụ thuyền trưởng |
7 | An Hồ Vương | KS. Điều khiển tàu biển | - Điều động tàu 1 - Điều động tàu 2 |
9 | Hoàng Duy Đàn | Ths. Điều khiển tàu biển | - An toàn cơ bản - Luật hàng hải - Thông tin liên lạc hàng hải |
10 | Trần Duy Hiệp | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Kỹ thuật bơi lặn |
11 | Ng.Thị Thanh Bình | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Vận tải ĐTNĐ 1 |
12 | Nguyễn Thị Hoài | KS. Máy xếp dỡ | - Kỹ năng mềm |
13 | Nguyễn Đăng Khoa | KS. Máy tàu thuỷ | - Máy tàu thủy |
15 | Phan Thanh Hiền | CN Thể dục thể thao | - Kỹ thuật bơi lặn |
16 | Nguyễn Thị Hòa | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Vận tải ĐTNĐ 2 |
17 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | CN Anh văn | - Tiếng Anh chuyên ngành |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Đăng Khoa | KS. Máy tàu thuỷ | - Dung sai và đo lường kỹ thuật - An toàn lao động và bảo vệ môi trường - Công nghệ sửa chữa - Máy phụ và các hệ thống trên tàu thuỷ |
2 | Lương Sỹ Mỹ | KS. Khai thác máy tàu thủy | - Hệ thống tự động tàu thuỷ - Sửa chữa hệ thống khởi động và đảo chiều - Sửa chữa hệ thống phân phối khí, tăng áp - Máy lạnh & ĐH KK tàu thủy |
3 | Phạm Minh Hải | KS Vận hành khai thác Máy tàu thủy |
- Sửa chữa hệ thống bôi trơn, làm mát - Hệ thống động lực tàu thuỷ - Sửa chữa thiết bị trên boong - Thủy lực và máy thủy lực |
5 | Phạm Hồng Thanh | ThS. Cơ khí động lực | - Nguyên lý và chi tiết máy - Sửa chữa hệ trục tàu thuỷ - Thực tập tốt nghiệp |
6 | Huỳnh Trung Tín | KS Khai thác máy tàu thủy | - Sửa chữa các chi tiết tĩnh và động của động cơ Diesel tàu thuỷ - Vận hành động cơ Diesel - Nồi hơi và tua bin tàu thủy - Máy và thiết bị chống ô nhiễm môi trường |
7 | Nguyễn Huy Thạch | KS Máy tàu thuỷ | - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu Diesel - Thử, nghiệm thu động cơ Diesel sau sửa chữa - Sửa chữa thiết bị điện tàu thủy - Máy lọc dầu ly tâm |
12 | Phạm Tùng Khánh | ThS. Tự động hoá | - Điện tử cơ bản - Điện tàu thuỷ |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Đăng Khoa | KS. Máy tàu thuỷ | - Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật - An toàn và tổ chức lao động - Tổ chức và công nghệ sửa chữa |
2 | Lương Sỹ Mỹ | KS. Khai thác máy tàu thủy | - Hệ thống tự động máy tàu thuỷ - Khai thác máy lạnh và điều hòa không khí - Khai thác máy lọc dầu và thiết bị phân ly dầu nước - Xử lý các sự cố động cơ Diesel tàu thuỷ |
3 | Phạm Minh Hải | KS Vận hành khai thác Máy tàu thủy |
- Thủy lực và máy thuỷ lực - Trang trí, khai thác hệ động lực tàu thuỷ - Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phục vụ động cơ Diesel -Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị trên boong |
5 | Phạm Hồng Thanh | ThS. Cơ khí động lực | - Nguyên lý và chi tiết máy - Khai thác nồi hơi tàu thuỷ - Bảo dưỡng, sửa chữa hệ trục tàu thuỷ - Thực tập tốt nghiệp |
6 | Huỳnh Trung Tín | KS Khai thác máy tàu thủy | - Khai thác bơm, quạt và máy nén khí tàu thuỷ - Bảo dưỡng, sửa chữa động cơ Diesel tàu thuỷ - Vận hành các máy sự cố trên tàu thuỷ |
7 | Nguyễn Huy Thạch | KS Máy tàu thuỷ | - Vận hành hệ động lực chính Diesel tàu thuỷ - Khai thác máy phát điện - Thiết bị trao đổi nhiệt |
10 | Nguyễn Thị Hoài | Kỹ sư máy xếp dỡ | - Kỹ năng mềm - Vẽ kỹ thuật - Cơ kỹ thuật |
11 | Phạm Tùng Khánh | ThS. Tự động hoá | - Máy điện và thiết bị điện tàu thủy - Khai thác, bảo dưỡng hệ thống điện - Kỹ thuật điện, điện tử tàu thủy |
13 | Nguyễn Văn Tấn | Ths. Điều khiển tàu biển | - Luật- Công ước Hàng hải - Trực ca - Mô phỏng buồng máy |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Lưu Khung Hướng | KS. Công nghiệp | - Cảm biến và đo lường - Điện tử ứng dụng - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Trầm Văn Tấn | KS - Điện khí hoá và cung cấp điện | - Kỹ thuật xung số - Điện tử công suất - PLC nâng cao |
3 | Phạm Tùng Khánh | ThS. Tự động hoá | - Cung cấp điện - Điều khiển khí nén và thủy lực |
4 | Bùi Sơn Hà | KS. Điện công nghiệp | - Đo lường điện - Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điện - Truyền động điện - Bảo vệ rơle |
6 | Nguyễn Thị Hoài | Kỹ sư máy xếp dỡ | - Kỹ năng mềm |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Thanh Tùng | KS. Điện công nghiệp | - Trang bị điện 1 - Trang bị điện 2 |
2 | Tạ Đình Du | ThS. Tự động hoá | - Mạch điện và An toàn điện - Khí cụ điện và Vẽ điện |
3 | Nguyễn Hồng Nhu | ThS. Kỹ thuật điện tử | - Điện tử cơ bản - Kỹ thuật lạnh |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Lưu Khung Hướng | KS. Công nghiệp | - Mạch Điện tử tương tự - Điện tử nâng cao - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Trầm Văn Tấn | KS - Điện khí hoá và cung cấp điện | - Kỹ thuật xung số - Điện tử công suất - Thiết kế và chế tạo mạch vi điều khiển Vi xử lý - Robot công nghiệp - Ghép nối và cài đặt máy tính |
3 | Phạm Tùng Khánh | ThS. Tự động hoá | - Điều khiển khí nén và thủy lực |
4 | Bùi Sơn Hà | KS. Điện công nghiệp | - Điện cơ bản - Cảm biến và đo lường |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Thanh Tùng | KS. Điện công nghiệp | - Thiết kế và chế tạo board mạch điện tử - Trang bị điện |
2 | Tạ Đình Du | ThS. Tự động hoá | - Điện kỹ thuật và An toàn điện |
3 | Nguyễn Hồng Nhu | ThS. Kỹ thuật điện tử | - Linh kiện điện tử - Mạch điện tử cơ bản - Vi mạch số lập trình |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Phạm Thị Hậu | KS Công trình thủy | - Thuỷ lực - Thuỷ văn - Vật liệu xây dựng - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Hồ Bá Toàn | Ths. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - Địa chất- Cơ học đất - Nền và móng |
3 | Lê Quốc Nam | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - An toàn lao động - Bảo vệ môi trường - Quản lý dự án |
4 | Trần Văn Sơn | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Xây dựng cầu P1 - Xây dựng cầu P2 |
5 | Nguyễn Phi Long | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Thí nghiệm cơ học đất - Địa chất - Phần mềm ứng dụng thiết kế đường. |
6 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Ths. Kỹ Thuật (Xây dựng câu, hầm) |
- Sức bền vật liệu - Kết cấu công trình |
7 | Đường Chấn Huê | KS Xây dựng CTThủy | - Dự toán công trình |
8 | Nguyễn Trang Uyên Như | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Máy xây dựng |
10 | Lê Anh Pha | KS XDCĐ | - Cơ lý thuyết - Máy xây dựng - Thiết kế đường P1 - Thiết kế đường P2 |
11 | Thái Ngọc Hòa | Ths. Kiến trúc | - Vẽ kỹ thuật - Vẽ kỹ thuật trên máy tính (AutoCad) |
12 | Nguyễn Quang Vinh | Ks Xây Dựng Công Trình | - Trắc địa đại cương - Xây dựng đường P1 - Xây dựng đường P2 |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Phạm Thị Hậu | KS Công trình thủy | - Vật liệu xây dựng - An toàn lao động - Bảo vệ môi trường |
2 | Hồ Bá Toàn | Ths. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - Cơ đất – Địa chất - Nền và móng |
3 | Lê Quốc Nam | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - Kết cấu BTCT P1 - Kết cấu BTCT P2 - Cấp thoát nước - Thực tập tốt nghiệp |
4 | Trần Văn Sơn | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Dự toán công trình - Phần mềm ứng dụng tính toán kết cấu (Sap 2000, …) |
5 | Nguyễn Phi Long | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Thí nghiệm cơ học đất - Địa chất |
6 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Ths. Kỹ Thuật (Xây dựng câu, hầm) |
- Cơ học kết cấu - Quản lý dự án |
7 | Đường Chấn Huê | KS Xây dựng CTThủy | - Kết cấu thép phần1 - Kết cấu thép phần2 - Kỹ thuật thi công 1 |
8 | Nguyễn Trang Uyên Như | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Kỹ thuật thi công 2 - Tổ chức thi công công trình xây dựng. |
10 | Lê Anh Pha | KS XDCĐ | - Cơ lý thuyết - Máy xây dựng - Thực tập tay nghề cơ bản |
11 | Thái Ngọc Hòa | Ths. Kiến trúc | - Vẽ kỹ thuật - Vẽ kỹ thuật trên máy tính (AutoCad) - Cấu tạo kiến trúc - Thiết kế kiến trúc |
12 | Nguyễn Quang Vinh | Ks Xây Dựng Công Trình | - Trắc địa đại cương |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Phạm Thị Hậu | KS Công trình thủy | - An toàn lao động - Bảo vệ môi trường - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Hồ Bá Toàn | Ths. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - Xây dựng và bình sai lưới khống chế mặt bằng cấp cơ sở. - Hệ thống định vị toàn cầu GPS và đo GPS |
3 | Lê Quốc Nam | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - Luật đất đai - Quản lý dự án |
4 | Trần Văn Sơn | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Đo vẽ hoàn công công trình - Trắc địa phục vụ nạo vét và san nền - Tin học chuyên ngành: Ngôn ngữ Lập trình Autolisp |
5 | Nguyễn Phi Long | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Hệ quy chiếu và hệ toạ độ quốc gia VN-2000 - Dự toán công trình |
7 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Ths. Kỹ Thuật (Xây dựng câu, hầm) |
- Bố trí công trình |
8 | Đường Chấn Huê | KS Xây dựng CTThủy | - Thực tập trắc địa cơ bản - Trắc địa công trình thủy lợi |
9 | Nguyễn Trang Uyên Như | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Tin học chuyên ngành: Phần mềm vẽ bản đồ địa hình (Topo) |
11 | Lê Anh Pha | KS XDCĐ | - Thiết bị đo đạc - Trắc địa công trình cầu đường bộ |
12 | Thái Ngọc Hòa | Ths. Kiến trúc | - Vẽ kỹ thuật - Vẽ kỹ thuật trên máy tính (AutoCad) |
13 | Nguyễn Quang Vinh | Ks Xây Dựng Công Trình | - Trắc địa đại cương - Đo vẽ mặt cắt địa hình - Trắc địa địa chính |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Phạm Thị Hậu | KS Công trình thủy | - Thuỷ lực - Thuỷ văn - Công trình đường sông - Quản lý và khai thác công trình thủy |
2 | Hồ Bá Toàn | Ths. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - Cơ đất - Địa chất - Nền và móng |
3 | Lê Quốc Nam | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | - Vật liệu xây dựng - Thực tập tốt nghiệp |
4 | Trần Văn Sơn | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Dự toán công trình - Phần mềm ứng dụng tính toán kết cấu (Sap 2000, …) |
5 | Nguyễn Phi Long | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Thí nghiệm cơ học đất - Địa chất |
7 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Ths. Kỹ Thuật (Xây dựng câu, hầm) |
- Cơ học kết cấu - Kết cấu công trình - Quản lý dự án |
8 | Đường Chấn Huê | KS Xây dựng CTThủy | - Công trình bến cảng - Công trình bảo vệ bờ biển và đê chắn song - Thi công chuyên ngành 1 - Thi công chuyên ngành 2 |
9 | Nguyễn Trang Uyên Như | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - An toàn lao động - Bảo vệ môi trường - Thi công cơ bản 1 - Thi công cơ bản 2 |
11 | Lê Anh Pha | KS XDCĐ | - Cơ lý thuyết - Máy xây dựng |
12 | Thái Ngọc Hòa | Ths. Kiến trúc | - Vẽ kỹ thuật - Vẽ kỹ thuật trên máy tính (AutoCad) |
13 | Nguyễn Quang Vinh | Ks Xây Dựng Công Trình | - Trắc địa đại cương - Quản lý dự án |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Thị Hòa | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Phân tích hoạt động kinh doanh - Nghiệp vụ ngoại thương - Marketing |
2 | Nguyễn Văn Sang | CN Kinh tế, CN luật | - Pháp luật kinh tế - Kế toán doanh nghiệp 3 - Tin học kế toán - Thực hành kế toán doanh nghiệp - Thực hành nghề nghiệp |
3 | Lê Thị Yến Huyền | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Thuế - Kế toán doanh nghiệp 1 - Kế toán doanh nghiệp 2 - Kế toán quản trị - Kiểm toán - Kế toán thương mại dịch vụ |
4 | Lê Văn Mộng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Lý thuyết kế toán - Tài chính doanh nghiệp - Lập và phân tích dự án đầu tư |
5 | Vũ Thị Hồng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Kinh tế vi mô - Lý thuyết thống kê - Lý thuyết tài chính tiền tệ - Thị trường chứng khoán - Thực tập tốt nghiệp |
6 | Nguyễn Thị Hường | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Soạn thảo văn bản |
7 | Nguyễn Thị Hoài | Kỹ sư máy xếp dỡ | - Kỹ năng mềm |
8 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | CN Anh văn | - Tiếng Anh chuyên ngành |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Thị Hòa | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Marketing vận tải - Giao nhận hàng hóa - Logistics thương mại - Quản trị kho hàng - Hệ thống thông tin Logistics |
3 | Lê Thị Yến Huyền | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Quản trị học - Thuế - Thực tập tốt nghiệp |
4 | Lê Văn Mộng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Lý thuyết kế toán - Tài chính doanh nghiệp |
5 | Vũ Thị Hồng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Kinh tế vi mô - Lý thuyết tài chính tiền tệ |
6 | Nguyễn Thị Hường | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Công nghệ vận tải - Kinh tế quốc tế |
7 | Ng.Thị Thanh Bình | Ths. Tổ chức & quản Lý vận tải | - Kinh tế vận tải - Quản trị Logistics - Quản trị chuỗi cung ứng |
8 | Nguyễn Trang Uyên Như | Ths. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
9 | Trần Duy Hiệp | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Bảo hiểm trong giao thông vận tải - Vận tải hàng hoá quốc tế - Thanh toán quốc tế - Quản trị chất lượng |
10 | Lê Hồng Bình | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Phương tiện vận tải - Tổ chức vận chuyển |
11 | Nguyễn Thị Hoài | Kỹ sư máy xếp dỡ | - Kỹ năng mềm - Tổ chức xếp dỡ |
12 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | CN Anh văn | - Tiếng Anh chuyên ngành 1 (English for Logistics) - Tiếng Anh chuyên ngành 2 (English for Logistics) |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Thị Hòa | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Phân tích hoạt động kinh doanh; - Quản trị doanh nghiệp; - Marketing |
2 | Nguyễn Văn Sang | CN Kinh tế; CN Luật | - Pháp luật kinh tế - Kế toán doanh nghiệp |
3 | Lê Thị Yến Huyền | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Quản trị văn phòng; - Quản trị kinh doanh và tác nghiệp; - Thực tập tốt nghiệp |
4 | Lê Văn Mộng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Lý thuyết thống kê - Lý thuyết kế toán; - Tài chính doanh nghiệp; - Chiến lược và kế hoạch kinh doanh |
5 | Vũ Thị Hồng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Kinh tế vi mô; - Tài chính tín dụng; - Quản trị dự án đầu tư; - Thị trường chứng khoán |
7 | Lê Xuân Khoan | Ths. Quản trị Doanh Nghiệp | - Tin học ứng dụng trong kinh doanh; - Thực hành nghề nghiệp |
8 | Ng.Thị Thanh Bình | Ths. Tổ chức & quản Lý vận tải | - Quản trị chuỗi cung ứng; - Thống kê doanh nghiệp |
9 | Nguyễn Thị Hường | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Soạn thảo văn bản |
10 | Trần Duy Hiệp | Ths. Tổ chức & Quản lý vận tải | - Quản trị chất lượng - Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
11 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | CN Anh văn | - Anh văn chuyên ngành |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Lê Xuân Khoan | CN. Công nghệ thông tin; ThS. Quản trị Doanh Nghiệp |
- An toàn vệ sinh công nghiệp - Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access - An toàn mạng - Thiết kế trang WEB - Quản lý dự án Công nghệ thông tin - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Lê Văn Tiến | KS. CNTT | - Cấu trúc máy tính - Lắp ráp và cài đặt máy tính - Mạng máy tính - Công nghệ mạng không dây - Hệ điều hành Linux - Thực tập kỹ năng nghề nghiệp |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Tô Vĩnh Sơn | CN. CNTT ThS. Toán học |
- Toán ứng dụng - Lập trình căn bản; - Quản trị hệ thống WebServer và MailServer |
2 | Ô. Trần Thế Bảy | Ths. Khoa học máy tính | - Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao (MS SQL Server) - Bảo trì hệ thống mạng |
3 | Ô. Lê Xuân Vũ | CN. CNTT | - Cơ sở dữ liệu - Kỹ thuật điện - Điện tử - Nguyên lý Hệ điều hành |
4 | Bùi Quốc Việt | KS Tin học | - Thiết kế, xây dựng mạng LAN - Quản trị mạng 1 - Vẽ đồ hoạ (Photoshop) - COREL DRAW - Quản trị mạng 2 - Cấu hình và quản trị thiết bị mạng |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Lê Xuân Khoan | CN. Công nghệ thông tin; ThS. Quản trị Doanh Nghiệp |
- Bảng tính Excel - Quản trị cơ sở dữ liệu với Access - Hệ điều hành Windows Server - Thiết kế đồ họa 3D - Thiết kế và quản trị Website - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Lê Văn Tiến | KS. CNTT | - Cấu trúc máy tính - Mạng máy tính - Lắp ráp và bảo trì máy tính - Thực tập kỹ năng nghề nghiệp |
5 | Vũ Thị Hồng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Tổ chức quản lý doanh nghiệp |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Tô Vĩnh Sơn | CN. CNTT ThS. Toán học |
- Toán ứng dụng - Lập trình căn bản |
2 | Ô. Trần Thế Bảy | Ths. Khoa học máy tính | - Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 - Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 - Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server |
3 | Ô. Lê Xuân Vũ | CN. CNTT | - Cơ sở dữ liệu - Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
4 | Bùi Quốc Việt | KS Tin học | - Lập trình Windows 1 (VB.NET) - Lập trình Windows 2 (ADO.NET) - Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) - Đồ họa ứng dụng 2 (Corel Draw) - Thiết kế hoạt hình với Flash |
5 | Nguyễn Quang Kỳ | KS Tin học | - Cơ sở dữ liệu - Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng - Thiết kế đa phương tiện |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Phan Thanh Hiền | CN. Thể dục thể thao | Giáo dục thể chất |
2 | Nguyễn Thị Huế | CN. Chính trị | Chính trị |
3 | Lê Bảo Tâm | CN. Luật | Pháp luật |
4 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | CN. Anh văn | Ngoại ngữ (Anh văn) |
5 | Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên | CN. Anh văn | Ngoại ngữ (Anh văn) |
6 | Lê Xuân Khoan | CN. Công nghệ thông tin; ThS. Quản trị doanh nghiệp |
Tin học |
7 | Lê Văn Tiến | KS. Công nghệ thông tin | Tin học |
8 | Phạm Ngọc Anh | KS. Công nghệ thông tin | Tin học |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
2 | Nguyễn Thịnh | Ths. Khoa Học Hàng Hải | - Thiết bị hàng hải - Thực tập tốt nghiệp |
3 | Lê Hồng Bình | KS. Điều khiển tàu biển | - Thuyền nghệ - Luồng chạy tàu thuyền |
5 | An Hồ Vương | KS. Điều khiển tàu biển | - Điều động tàu |
6 | Hoàng Duy Đàn | Ths. Điều khiển tàu biển | - An toàn cơ bản - Thông tin liên lạc hàng hải |
7 | Trần Duy Hiệp | Ths. Tổ chức & quản Lý vận tải | - Môi trường đường thủy - Vận tải ĐTNĐ |
9 | Nguyễn Đăng Khoa | KS. Máy tàu thuỷ | - Máy tàu thủy |
10 | Phạm Tùng Khánh | ThS. Tự động hoá | - Điện tàu thủy |
11 | Phan Thanh Hiền | CN Thể dục thể thao | - Kỹ thuật bơi lặn |
12 | Nguyễn Mạnh Chinh | KS. Điều khiển tàu biển | - Cấu trúc tàu - Lý thuyết tàu |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Đăng Khoa | KS. Máy tàu thuỷ | - Dung sai và đo lường kỹ thuật - An toàn lao động và bảo vệ môi trường - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Lương Sỹ Mỹ | KS. Khai thác máy tàu thủy | - Sửa chữa hệ thống phân phối khí, tăng áp - Sửa chữa hệ thống khởi động và đảo chiều - Máy lọc dầu ly tâm |
3 | Phạm Minh Hải | KS Vận hành khai thác Máy tàu thủy |
- Hệ thống động lực tàu thuỷ - Sửa chữa hệ thống bôi trơn, làm mát |
5 | Phạm Hồng Thanh | KS Máy tàu thuỷ | - Nguyên lý và chi tiết máy - Động cơ diesel tàu thủy - Công nghệ sửa chữa - Thủy lực và máy thủy lực |
6 | Huỳnh Trung Tín | KS Khai thác máy tàu thủy | - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu Diesel - Vận hành động cơ Diesel - Sửa chữa thiết bị trên boong |
7 | Nguyễn Huy Thạch | KS Máy tàu thuỷ | - Máy phụ và các hệ thống trên tàu thuỷ - Điện tàu thuỷ - Sửa chữa các chi tiết tĩnh và động của động cơ Diesel tàu thuỷ - Thử, nghiệm thu động cơ Diesel sau sửa chữa - Sửa chữa thiết bị điện tàu |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Lưu Khung Hướng | KS. Công nghiệp | - Điều khiển thiết bị sử dụng PLC cỡ nhỏ - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Bùi Sơn Hà | KS. Điện- điện tử | - Cảm biến và đo lường - Kỹ thuật lạnh |
3 | Trầm Văn Tấn | KS - Điện khí hoá và cung cấp điện | - Kỹ thuật xung số - Lập trình PLC và ứng dụng |
5 | Phạm Tùng Khánh | ThS. Tự động hoá | - Đo lường điện - Cung cấp điện |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Thanh Tùng | KS. Điện công nghiệp | - Trang bị điện - Kỹ thuật lắp đặt điện |
2 | Tạ Đình Du | ThS. Tự động hoá | - Mạch điện và An toàn điện - Khí cụ điện và Vẽ điện |
3 | Nguyễn Hồng Nhu | ThS. Kỹ thuật điện tử | - Điện tử cơ bản - Điện tử ứng dụng |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Nguyễn Thị Hòa | Ths. Tổ chức & quản Lý vận tải | - Lý thuyết thống kê |
2 | Nguyễn Văn Sang | CN Kinh tế, CN luật | - Pháp luật kinh tế - Tin học kế toán - Kế toán thương mại dịch vụ - Thực hành kế toán doanh nghiệp |
3 | Lê Thị Yến Huyền | CN Kinh tế | - Thuế - Kế toán doanh nghiệp 1 - Kế toán doanh nghiệp 2 - Kế toán quản trị - Thực tập tốt nghiệp |
4 | Lê Văn Mộng | CN Kinh tế | - Lý thuyết kế toán - Tài chính doanh nghiệp |
5 | Vũ Thị Hồng | Ths. Tài chính - Ngân hàng | - Kinh tế vi mô - Lý thuyết tài chính tiền tệ - Thị trường chứng khoán |
6 | Nguyễn Thị Hường | Ths. Tổ chức & quản Lý vận tải | - Soạn thảo văn bản |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Lê Xuân Khoan | CN. Công nghệ thông tin; ThS. Quản trị Doanh Nghiệp |
- Bảng tính Excel - Quản trị cơ sở dữ liệu với Access - Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) - Đồ họa ứng dụng 2 (Corel Draw) - Thiết kế hoạt hình với Flash - Thực tập tốt nghiệp |
2 | Lê Văn Tiến | KS. CNTT | - Lắp ráp và bảo trì máy tính - Mạng máy tính - Thực tập kỹ năng nghề nghiệp |
5 | Vũ Thị Hồng | ThS. Tài chính - Ngân hàng | - Tổ chức quản lý doanh nghiệp |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Tô Vĩnh Sơn | CN. CNTT ThS. Toán học |
- Toán ứng dụng - Lập trình cơ bản |
2 | Trần Thế Bảy | Ths. Khoa học máy tính | - Cơ sở dữ liệu - Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng - Thiết kế đa phương tiện |
3 | Trang Thị Thanh Thơ | CN. SP tin | - Cấu trúc máy tính |
4 | Bùi Quốc Việt | KS Tin học | - Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lập trình Windows 1 (VB.NET) - Lập trình Windows 2 (ADO.NET) |
5 | Nguyễn Quang Kỳ | KS Tin học | - Thiết kế đồ họa 3D - Thiết kế và quản trị Website - Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | Phan Thanh Hiền | CN. Thể dục thể thao | Giáo dục thể chất |
2 | Nguyễn Thị Huế | CN. Chính trị | Chính trị |
3 | Lê Bảo Tâm | CN. Luật | Pháp luật |
4 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | CN. Anh văn | Ngoại ngữ (Anh văn) |
6 | Lê Xuân Khoan | CN. Công nghệ thông tin; ThS. Quản trị doanh nghiệp |
Tin học |
7 | Lê Văn Tiến | KS. Công nghệ thông tin | Tin học |
8 | Phạm Ngọc Anh | KS. Công nghệ thông tin | Tin học |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn